Editor’s PickIELTS WritingWriting Task 1

Hướng dẫn viết dạng miêu tả bản đồ (Map): The maps show two different plans designed for a meeting room

The maps show two different plans designed for a meeting room

Hướng dẫn chi tiết cách viết bài map description

Cách viết Introduction

Step 1: Xác định nội dung chính của bản đồ

Trước khi viết Introduction, cần đọc kỹ đề bài để hiểu bản đồ mô tả điều gì, có bao nhiêu bản đồ, và sự thay đổi chính là gì.

Ví dụ, với bài thi thật, đề có thể như sau:

Đề bài gốc:
“The diagrams below show two different layouts of a meeting room.”
(Hai sơ đồ dưới đây thể hiện hai cách bố trí khác nhau của một phòng họp.)

📌 Phân tích nhanh:

  • hai sơ đồ (so sánh hai cách bố trí).
  • Cùng một địa điểm (meeting room) nhưng sắp xếp khác nhau.
  • Các yếu tố quan trọng: bàn ghế, bảng trắng (whiteboard), khu vực trà sáng (morning tea), podium.

Step 2: Viết câu mở đầu bằng cách diễn đạt lại đề bài

Trong IELTS Writing, bạn không nên chép nguyên đề bài mà cần paraphrase lại bằng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu.

🔹 Đề bài gốc:
“The diagrams below show two different layouts of a meeting room.”

🔹 Câu Introduction viết lại (Paraphrase):
👉 “The diagrams compare two different seating arrangements, Plan A and Plan B, for a meeting room.”

📌 Giải thích cách viết lại:

  • “show” → thay bằng “compare” (so sánh).
  • “two different layouts” → thay bằng “two different seating arrangements”.
  • “a meeting room” → giữ nguyên nhưng thêm “Plan A and Plan B” để làm rõ hơn.

Step 3: Bổ sung thông tin chung để hoàn thiện Introduction

Để hoàn chỉnh phần mở bài, bạn có thể thêm một câu mô tả tổng quan về các yếu tố chính trong sơ đồ.

🔹 Câu Introduction đầy đủ:
👉 “The diagrams compare two different seating arrangements, Plan A and Plan B, for a meeting room. Both layouts include a whiteboard, tables, chairs, and a designated area for morning tea, but they differ in the positioning of these elements.”

📌 Vì sao thêm câu thứ hai?

  • Nhấn mạnh điểm giống nhau: cả hai đều có bàn ghế, bảng trắng, khu vực trà sáng.
  • Nhấn mạnh điểm khác nhau: vị trí của các yếu tố này khác nhau.

Ví dụ một số đề thi thật khác và cách viết Introduction

Đề 1: Bản đồ của một khu đô thị trước và sau khi quy hoạch

🔹 Đề bài gốc:
“The maps below show the same residential area before and after redevelopment.”

🔹 Viết lại Introduction:
👉 “The maps illustrate the transformation of a residential area before and after redevelopment. The main changes include the addition of new facilities and alterations in the road system.”

Đề 2: Sự thay đổi của một công viên từ năm 1990 đến nay

🔹 Đề bài gốc:
“The two maps below show a public park in 1990 and the same park today.”

🔹 Viết lại Introduction:
👉 “The two maps compare the layout of a public park in 1990 and the present day. Several modifications have been made, including the expansion of recreational areas and the relocation of walking paths.”

Đề 3: So sánh hai thiết kế khác nhau của một thư viện

🔹 Đề bài gốc:
“The diagrams below show two different designs of a library.”

🔹 Viết lại Introduction:
👉 “The given diagrams depict two different layouts of a library. While both designs include reading areas and book shelves, the second layout introduces additional features such as a digital section and a café.”

Tóm tắt cách viết Introduction hiệu quả

Bước 1: Xác định nội dung chính của bản đồ.
Bước 2: Paraphrase lại đề bài bằng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu.
Bước 3: Bổ sung một câu nêu tổng quan về các yếu tố chính.

Hướng dẫn viết Overview

📌 Overview là phần quan trọng nhất trong bài Writing Task 1, giúp giám khảo thấy bạn hiểu nội dung bản đồ và biết cách tổng hợp thông tin chính.

📍 Step 1: Hiểu rõ vai trò của Overview

🔹 Overview là gì?

  • Là đoạn khái quát tổng thể về sự khác biệt chính giữa các bản đồ.
  • Không đi vào chi tiết từng thay đổi nhỏ mà chỉ tóm tắt những thay đổi lớn nhất.
  • Nên viết ngay sau Introduction.

🔹 Những điểm cần có trong Overview:

  • Nếu có 2 bản đồ: So sánh sự khác nhau về bố cục, sự thay đổi chính.
  • Nếu có 3 bản đồ trở lên hoặc thay đổi theo thời gian: Nhấn mạnh xu hướng chung (ví dụ: hiện đại hóa, mở rộng, phát triển…).

📌 Cấu trúc câu thường dùng trong Overview:
Overall, the most noticeable change is… (Nhìn chung, thay đổi đáng chú ý nhất là…)
It is clear that… (Có thể thấy rõ rằng…)
The key differences between the two maps are… (Những khác biệt chính giữa hai bản đồ là…)

📍 Step 2: Cách viết Overview cho từng dạng đề

🎯 Đề 1: So sánh hai sơ đồ phòng họp

🔹 Đề bài gốc:
“The diagrams below show two different layouts of a meeting room.”

🔹 Overview:
👉 “Overall, the most noticeable difference between the two plans is the seating arrangement. While Plan A has a more formal layout with a podium and structured tables, Plan B adopts a more interactive setting with more seatings around tables. Additionally, the morning tea area has been relocated.”

📌 Phân tích:

  • Nhấn mạnh sự khác biệt chính: cách bố trí chỗ ngồi.
  • Plan A: chính thức, có bục phát biểu (podium).
  • Plan B: thoải mái hơn, bàn được thêm nhiều ghế xung quanh để thảo luận.
  • Khu vực trà sáng (morning tea) đã thay đổi vị trí.

🎯 Đề 2: Một khu đô thị trước và sau khi quy hoạch

🔹 Đề bài gốc:
“The maps below show the same residential area before and after redevelopment.”

🔹 Overview:
👉 “Overall, the area has undergone significant modernization, with the addition of new buildings and facilities. The most striking change is the development of a commercial district, replacing the old residential houses.”

📌 Phân tích:

  • Nhấn mạnh sự hiện đại hóa.
  • Thay đổi lớn nhất: khu nhà ở cũ bị thay bằng khu thương mại.
  • Có thể có thêm đường, bãi đỗ xe, khu giải trí

🎯 Đề 3: Công viên từ năm 1990 đến nay

🔹 Đề bài gốc:
“The two maps below show a public park in 1990 and the same park today.”

🔹 Overview:
👉 “It is clear that the park has been upgraded to include more recreational areas. While the basic structure remains unchanged, new walking paths, seating areas, and a children’s playground have been introduced.”

📌 Phân tích:

  • Cấu trúc chính của công viên không thay đổi (không di dời hoàn toàn).
  • Bổ sung thêm các tiện ích: khu vui chơi, ghế ngồi, lối đi bộ mới.

🎯 Đề 4: Thư viện với hai thiết kế khác nhau

🔹 Đề bài gốc:
“The diagrams below show two different designs of a library.”

🔹 Overview:
👉 “Overall, the most noticeable change in the library’s design is the introduction of a digital section and a café. Additionally, the new layout features a more spacious reading area and a better-organized book collection.”

📌 Phân tích:

  • Thay đổi lớn nhất: có thêm khu kỹ thuật số và quán cà phê.
  • Sắp xếp lại không gian để tối ưu hơn.

📍 Step 3: Tổng hợp cách viết Overview hiệu quả

Nhấn mạnh sự khác biệt lớn nhất hoặc xu hướng chung.
Không đi vào chi tiết số liệu hoặc vị trí cụ thể.
Dùng từ nối để mô tả thay đổi rõ ràng (for example, while, whereas, in contrast, in addition…).
Nên viết từ 2-3 câu ngắn gọn, súc tích.

📌 Công thức đơn giản:

  • Câu 1: Nhận xét tổng quan về thay đổi lớn nhất.
  • Câu 2: Mô tả sự khác biệt chính giữa hai bản đồ.

Hướng dẫn viết Body 1

Sau khi đã hoàn thành IntroductionOverview, bây giờ chúng ta sẽ đi vào phần chi tiết của bài viết: Body 1.

📍 Step 1: Hiểu rõ mục tiêu của Body 1

🔹 Body 1 nên làm gì?

  • Mô tả một phần của bản đồ một cách logic và có hệ thống.
  • Nên bắt đầu với những điểm quan trọng nhất.
  • Nếu có 2 bản đồ, bạn có thể chọn cách:
    • Mô tả toàn bộ sơ đồ A trước, để dành sơ đồ B cho Body 2.
    • Hoặc chia bản đồ thành các khu vực cụ thể (ví dụ: khu trung tâm, khu vực phía đông, phía tây).

🔹 Cấu trúc câu thường dùng trong Body 1:
In Plan A, [element] is located… whereas in Plan B, it has been moved to…
One of the major features of Plan A is… However, in Plan B, this has been altered to…
While [feature] remains unchanged, other elements have been repositioned.

📍 Step 2: Cách viết Body 1 cho từng dạng đề

🎯 Đề 1: So sánh hai sơ đồ phòng họp

🔹 Đề bài gốc:
“The diagrams below show two different layouts of a meeting room.”

🔹 Phân tích:

  • Bắt đầu với Plan A (vì nó có cấu trúc formality rõ ràng hơn).
  • Nhấn mạnh các yếu tố chính: podium, bảng trắng, bàn ghế, khu trà sáng.
  • Không so sánh vội, phần này chỉ tập trung mô tả Plan A.

🔹 Body 1 – Viết mẫu:
👉 “In Plan A, the meeting room has a structured and formal arrangement. A podium is positioned at the front of the room, adjacent to a whiteboard, which likely serves as the main presentation area. There are two rectangular tables on the left and right sides, each surrounded by three chairs. Additionally, a long table with four chairs is placed in the center, providing seating for more attendees. The morning tea area is situated at the bottom of the room, separate from the seating arrangement.”

📌 Phân tích cách viết:

  • Chia bài viết thành từng khu vực: podium + whiteboard, bàn ghế, khu vực trà sáng.
  • Dùng các từ chỉ vị trí: at the front, adjacent to, on the left, at the bottom.
  • Giữ bài viết mạch lạc, không so sánh với Plan B trong Body 1.

🎯 Đề 2: Một khu đô thị trước và sau khi quy hoạch

🔹 Đề bài gốc:
“The maps below show the same residential area before and after redevelopment.”

🔹 Phân tích:

  • Body 1 mô tả khu đô thị trước khi quy hoạch (bản đồ đầu tiên).
  • Chia thành các khu vực chính: khu nhà ở, đường sá, tiện ích.

🔹 Body 1 – Viết mẫu:
👉 “Before redevelopment, the residential area was primarily occupied by small houses arranged in a grid-like pattern. A narrow road ran through the center, providing limited access to different parts of the neighborhood. There were very few public amenities, with only a small park located in the southeastern corner. Additionally, no commercial buildings were present in the area.”

📌 Phân tích cách viết:

  • Mô tả từng khu vực cụ thể (khu nhà ở, đường sá, công viên).
  • Dùng các từ miêu tả bố cục: arranged in a grid-like pattern, ran through the center, located in the southeastern corner.
  • Không nhắc đến bản đồ sau khi quy hoạch, để dành cho Body 2.

🎯 Đề 3: Công viên từ năm 1990 đến nay

🔹 Đề bài gốc:
“The two maps below show a public park in 1990 and the same park today.”

🔹 Phân tích:

  • Body 1 mô tả công viên năm 1990.
  • Chia thành các khu vực chính: lối đi, cây cối, ghế ngồi, khu vui chơi nếu có.

🔹 Body 1 – Viết mẫu:
👉 “In 1990, the public park had a simple layout with a large open grassy area in the center. A single walking path ran from the north to the south, dividing the park into two equal sections. There were a few benches scattered along the sides, but no designated recreational facilities. Trees lined the outer edges of the park, creating a natural boundary.”

📌 Phân tích cách viết:

  • Bắt đầu với bố cục tổng thể (large open grassy area).
  • Nhấn mạnh sự đơn giản của công viên năm 1990.
  • Dùng từ chỉ vị trí rõ ràng: ran from the north to the south, along the sides, lined the outer edges.

🎯 Đề 4: Thư viện với hai thiết kế khác nhau

🔹 Đề bài gốc:
“The diagrams below show two different designs of a library.”

🔹 Phân tích:

  • Body 1 mô tả thiết kế thư viện cũ.
  • Chia thành khu vực chính: kệ sách, khu đọc sách, không gian chung.

🔹 Body 1 – Viết mẫu:
👉 “In the original layout, the library had a conventional design with multiple bookshelves occupying most of the floor space. A small reading area was positioned in the top right corner, consisting of several chairs and tables. There was no designated digital section or café, making the space purely for reading and studying.”

📌 Phân tích cách viết:

  • Nhấn mạnh thiết kế cũ truyền thống (kệ sách chiếm diện tích lớn).
  • Dùng từ miêu tả vị trí: occupying most of the floor space, positioned in the top right corner.
  • So sánh gián tiếp với thiết kế mới bằng cách nhấn mạnh điểm thiếu sót (no digital section or café).

📍 Step 3: Tổng hợp cách viết Body 1 hiệu quả

Mô tả từng khu vực theo thứ tự logic (từ trên xuống dưới, từ trái sang phải, hoặc theo từng phần chính).
Dùng các từ chỉ vị trí để làm rõ bố cục (at the front, in the center, adjacent to, located in the corner…).
Giữ bài viết rõ ràng, không đề cập đến bản đồ thứ hai (để dành cho Body 2).
Dùng thì quá khứ nếu mô tả bản đồ cũ, dùng thì hiện tại nếu mô tả bản đồ hiện tại.

Hướng dẫn viết Body 2

Sau khi đã viết xong Body 1 để mô tả bản đồ đầu tiên, Body 2 sẽ tập trung vào bản đồ thứ hai, mô tả những thay đổi chính và so sánh với bản đồ trước đó.

📍 Step 1: Hiểu rõ mục tiêu của Body 2

🔹 Body 2 nên làm gì?

  • Mô tả bản đồ thứ hai (sau khi thay đổi hoặc thiết kế mới).
  • Nhấn mạnh sự khác biệt so với bản đồ đầu tiên.
  • Nếu có nhiều thay đổi, chia thành các khu vực chính để mô tả logic hơn.

🔹 Cấu trúc câu thường dùng trong Body 2:
In contrast to the original layout, Plan B features…
One of the most significant changes is that…
The previous [feature] has been replaced with…
Another noticeable modification is the addition of…
While some features remain unchanged, others have been relocated or expanded.

📍 Step 2: Cách viết Body 2 cho từng dạng đề

🎯 Đề 1: So sánh hai sơ đồ phòng họp

🔹 Đề bài gốc:
“The diagrams below show two different layouts of a meeting room.”

🔹 Phân tích:

  • Body 2 mô tả Plan B (sự thay đổi so với Plan A).
  • Những thay đổi chính:
    • Podium bị di chuyển vào gần giữa, tạo sự gần gũi hơn.
    • Bố trí chỗ ngồi thay đổi: bàn dài có nhiều ghế hơn cho thảo luận.
    • Khu vực trà sáng được chuyển vị trí.

🔹 Body 2 – Viết mẫu:
👉 “In contrast to Plan A, Plan B has a more informal and interactive seating arrangement. The podium and the whiteboard have been moved and now positioned in the middle of the room near the tables to create more interactions. Furthermore, the tables have been surrounded by more chairs, promoting group discussions. Additionally, the morning tea area has been relocated to the top-left corner, providing easier access for attendees.”

📌 Phân tích cách viết:

  • Dùng từ nối để so sánh: In contrast to, instead of, additionally.
  • Nhấn mạnh những thay đổi lớn (podium bị bỏ, bàn tròn thay thế).
  • Dùng động từ bị động để mô tả thay đổi: has been removed, has been relocated.

🎯 Đề 2: Một khu đô thị trước và sau khi quy hoạch

🔹 Đề bài gốc:
“The maps below show the same residential area before and after redevelopment.”

🔹 Phân tích:

  • Body 2 mô tả bản đồ sau khi quy hoạch.
  • Những thay đổi chính:
    • Nhà ở cũ bị thay bằng khu thương mại.
    • Đường rộng hơn, có thêm bãi đỗ xe.
    • Tiện ích mới như công viên, trung tâm thể thao.

🔹 Body 2 – Viết mẫu:
👉 “Following the redevelopment, the residential area has been transformed significantly. The old houses have been demolished and replaced with modern commercial buildings. The narrow road has been widened, and a parking lot has been added to accommodate more vehicles. Additionally, new public facilities, including a park and a sports center, have been introduced, enhancing the quality of life for residents.”

📌 Phân tích cách viết:

  • Dùng động từ bị động để nhấn mạnh sự thay đổi: has been transformed, have been demolished, has been widened.
  • Nhấn mạnh cải thiện chất lượng sống: enhancing the quality of life for residents.

🎯 Đề 3: Công viên từ năm 1990 đến nay

🔹 Đề bài gốc:
“The two maps below show a public park in 1990 and the same park today.”

🔹 Phân tích:

  • Body 2 mô tả công viên hiện tại.
  • Những thay đổi chính:
    • Lối đi bộ được mở rộng.
    • Thêm khu vui chơi cho trẻ em, ghế ngồi mới.
    • Một khu vực ăn uống mới được thêm vào.

🔹 Body 2 – Viết mẫu:
👉 “Today, the park has been upgraded with several new recreational facilities. The walking paths have been extended, allowing visitors to move more freely. A dedicated children’s playground has been introduced in the southeast corner, while additional benches have been placed throughout the park. Furthermore, a new dining area has been constructed near the entrance, providing a space for people to relax and have meals.”

📌 Phân tích cách viết:

  • Dùng từ chỉ sự thay đổi rõ ràng: has been upgraded, have been extended, has been introduced, has been constructed.
  • Nhấn mạnh các lợi ích cho người dân (tăng không gian giải trí, khu vực ăn uống).

🎯 Đề 4: Thư viện với hai thiết kế khác nhau

🔹 Đề bài gốc:
“The diagrams below show two different designs of a library.”

🔹 Phân tích:

  • Body 2 mô tả thiết kế thư viện mới.
  • Những thay đổi chính:
    • Thêm khu vực kỹ thuật số, quán cà phê.
    • Sắp xếp lại không gian để tối ưu hơn.

🔹 Body 2 – Viết mẫu:
👉 “In the new design, the library has been modernized with additional facilities. A digital section has been introduced, allowing visitors to access e-books and online resources. The reading area has been expanded, providing more seating options. Moreover, a café has been added near the entrance, creating a more comfortable environment for visitors to study and socialize.”

📌 Phân tích cách viết:

  • Dùng từ miêu tả sự hiện đại hóa: has been modernized, has been introduced, has been added.
  • Nhấn mạnh trải nghiệm người dùng tốt hơn (có khu kỹ thuật số, cà phê).

📍 Step 3: Tổng hợp cách viết Body 2 hiệu quả

Bắt đầu với câu tổng quan về sự thay đổi tổng thể.
So sánh với bản đồ đầu tiên bằng cách dùng từ nối (in contrast, however, additionally, whereas).
Dùng động từ bị động để mô tả thay đổi một cách trang trọng.
Nhấn mạnh tác động của sự thay đổi (tốt hơn, rộng hơn, tiện lợi hơn…).

📌 Tổng hợp Vocabulary & Collocations thường dùng trong IELTS Writing Task 1 – Dạng Map

Trong dạng bài Map Description, bạn cần sử dụng từ vựng miêu tả sự thay đổi, vị trí và so sánh. Dưới đây là danh sách từ vựng và cụm từ hữu ích theo từng nhóm:

1️⃣ Từ vựng miêu tả vị trí & phương hướng

Từ vựng/Cụm từ Nghĩa
To the north of / North of Ở phía bắc của
To the south of / South of Ở phía nam của
To the east of / East of Ở phía đông của
To the west of / West of Ở phía tây của
In the northern/southern part of Ở khu vực phía bắc/nam của…
In the center of Ở trung tâm của
On the left/right side of Ở phía bên trái/phải của
Adjacent to Nằm kế bên
Opposite to Đối diện với
Next to Ngay bên cạnh
Surrounded by Được bao quanh bởi
Between A and B Nằm giữa A và B
At the corner of Ở góc của

Ví dụ:
📌 The café is located in the northern part of the park, adjacent to the playground.
📌 A new shopping mall has been constructed opposite to the old parking lot.

2️⃣ Từ vựng miêu tả sự thay đổi

🔹 Thêm mới (Addition)

Từ vựng/Cụm từ Nghĩa
Add / Introduce / Construct Thêm vào, xây dựng
Build / Erect / Establish Dựng lên, thành lập
Expand / Enlarge Mở rộng, làm lớn hơn
Develop into Phát triển thành
Replace A with B Thay thế A bằng B
Convert into / Turn into Chuyển đổi thành

Ví dụ:
📌 A new parking lot has been introduced in the eastern part of the area.
📌 The small road has been expanded to accommodate more vehicles.

🔹 Xóa bỏ (Removal)

Từ vựng/Cụm từ Nghĩa
Remove / Demolish / Knock down Gỡ bỏ, phá hủy
Replace / Clear Thay thế, dọn dẹp
Cut down (for trees) Chặt bỏ cây cối

Ví dụ:
📌 The old houses were demolished to make way for a shopping complex.
📌 A large forest area has been cut down to build new roads.

🔹 Cải tạo (Modification)

Từ vựng/Cụm từ Nghĩa
Modernize / Upgrade / Renovate Hiện đại hóa, nâng cấp, cải tạo
Redesign / Transform / Convert Thiết kế lại, chuyển đổi
Restructure / Relocate Tái cấu trúc, di dời

Ví dụ:
📌 The library has been renovated with a new digital section and a café.
📌 The residential area has been transformed into a commercial district.

🔹 Duy trì hoặc không thay đổi (No Change)

Từ vựng/Cụm từ Nghĩa
Remain / Stay unchanged Giữ nguyên
Be preserved / Be retained Được giữ lại
No significant changes Không có thay đổi đáng kể

Ví dụ:
📌 The park remains unchanged, except for the addition of more benches.
📌 The lake has been preserved despite urban development.

3️⃣ Từ vựng miêu tả sự so sánh (Comparison Words & Phrases)

Từ vựng/Cụm từ Nghĩa
In contrast to / Compared to Trái ngược với, so với
Whereas / While Trong khi
Previously / Before / In the past Trước đây
Currently / At present / Nowadays Hiện tại
More / Larger / Wider Nhiều hơn, lớn hơn, rộng hơn
Less / Smaller / Narrower Ít hơn, nhỏ hơn, hẹp hơn

Ví dụ:
📌 In contrast to the original layout, the new design features a more spacious meeting area.
📌 Previously, there was a small playground, whereas now it has been replaced by a large sports field.

4️⃣ Một số cấu trúc câu hữu ích

📌 Câu mô tả vị trí

The playground is located to the east of the entrance.
A new café has been built next to the parking lot.

📌 Câu mô tả sự thay đổi

A shopping mall has been constructed in place of the old houses.
The narrow streets have been widened to accommodate more traffic.
The park remains unchanged, except for the addition of more benches.

📌 Câu so sánh giữa hai bản đồ

Previously, there was only a small path, whereas now a large road has been introduced.
In the past, the area was mostly residential, but now it has been transformed into a commercial zone.

📍 Tổng kết cách sử dụng từ vựng hiệu quả

Sử dụng đa dạng động từ thay đổi (e.g., expand, demolish, introduce, renovate).
Dùng từ nối thể hiện sự so sánh (e.g., whereas, in contrast to, compared to).
Kết hợp thì hiện tại hoàn thành bị động (e.g., has been constructed, has been replaced).
Dùng cụm từ mô tả vị trí chính xác (e.g., adjacent to, opposite to, in the southern part of).

📌 Cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong IELTS Writing Task 1 – Dạng Map

Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1, đặc biệt là dạng miêu tả bản đồ (Map Description), bạn cần sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng và phức tạp. Dưới đây là 6 cấu trúc quan trọng cùng ví dụ minh họa.

1️⃣ Câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành (Passive Voice – Present Perfect Tense)

💡 Dùng để mô tả những thay đổi đã xảy ra trên bản đồ theo thời gian.

📌 Cấu trúc:

S + has/have been + V3 (past participle)

📍 Ví dụ:

A new shopping mall has been built in place of the old market.
The small footpath has been replaced by a wide road.
Several trees have been cut down to make space for a new parking area.

Lưu ý: IELTS Writing Task 1 thường không có chủ thể thực hiện hành động, nên dùng bị động thay vì chủ động.

2️⃣ Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

💡 Dùng để kết nối hai mệnh đề, giúp câu văn mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.

📌 Cấu trúc:

Noun + who/which/that + Verb…

📍 Ví dụ:

The library, which was previously located near the entrance, has been moved to the northern part of the town.
The old factory, which used to occupy a large area, has been demolished to make way for a park.
A new sports complex that includes a swimming pool and a gym has been introduced.

Lưu ý: Sử dụng “which” hoặc “that” để miêu tả địa điểm/thay đổi.

3️⃣ Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản (While / Whereas / Although / In contrast to)

💡 Dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai bản đồ.

📌 Cấu trúc:

While/Whereas + Clause, Clause
In contrast to + Noun, Clause

📍 Ví dụ:

While there was a large park in 2000, it has now been converted into a shopping mall.
Whereas the eastern part of the town was residential, it has now become an industrial area.
In contrast to the previous layout, a new roundabout has been constructed at the intersection.

Lưu ý: While/Whereas dùng để nối hai mệnh đề, In contrast to dùng với danh từ.

4️⃣ Câu so sánh (Comparative & Superlative Sentences)

💡 Dùng để miêu tả sự mở rộng hoặc thu hẹp trong bản đồ.

📌 Cấu trúc:

A is + (comparative) + than B (So sánh hơn)
The most + adjective + noun (So sánh nhất)

📍 Ví dụ:

The new road is wider than the previous one.
The northern area is now more developed than it was before.
The sports complex is the most noticeable addition to the town.

Lưu ý: So sánh hơn thường dùng để mô tả thay đổi kích thước/kết cấu.

5️⃣ Cấu trúc “There + be” để mô tả sự xuất hiện hoặc biến mất

💡 Dùng để mô tả những thay đổi chính trong bản đồ.

📌 Cấu trúc:

There + is/are + Noun (ở hiện tại)
There + was/were + Noun (ở quá khứ)

📍 Ví dụ:

There was a small park in the center of the town, but it has been replaced by a shopping center.
There are more residential buildings in the southern part of the city.
In 1990, there was a large forest, but now there is a business district.

Lưu ý: Khi so sánh hai thời điểm, có thể dùng was/were → has been replaced by.

6️⃣ Câu điều kiện loại 2 để giả định một thay đổi trong tương lai

💡 Dùng để đưa ra nhận xét về những thay đổi tiềm năng trên bản đồ.

📌 Cấu trúc:

If + S + V2, S + would + V1

📍 Ví dụ:

If the industrial zone was removed, the area would become more environmentally friendly.
If more trees were planted, the city would look greener and more attractive.

Lưu ý: Câu điều kiện loại 2 dùng để mô tả một giả định không có thực tại thời điểm hiện tại.

🎯 Tổng kết cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp hiệu quả

Dùng câu bị động (Passive voice) để mô tả thay đổi.
Dùng mệnh đề quan hệ (Relative clauses) để mở rộng thông tin.
Dùng mệnh đề tương phản (While/Whereas) để so sánh hai bản đồ.
Dùng so sánh (Comparative & Superlative) để mô tả thay đổi kích thước/kết cấu.
Dùng “There + be” để mô tả sự xuất hiện hoặc biến mất của địa điểm.
Dùng câu điều kiện loại 2 để dự đoán một khả năng trong tương lai.