Overhead bin space is a privilege, not a right on airplanes

– chỗ để hành lý trên đầu là “đặc quyền”, không phải “quyền đương nhiên” trên máy bay

Bài báo trên USA TODAY có nhan đề:
“Overhead bin space is a privilege not a right on airplanes” – tạm dịch: “Chỗ để hành lý xách tay trên khoang đựng phía trên đầu là một đặc quyền chứ không phải quyền đương nhiên trên máy bay.” – Tác giả là Zach Wichter.

Chúng ta hãy cùng nhau phân tích bài viết Tiếng Anh, rồi sẵn mình học từ vựng luôn nhé!!!

Câu hỏi gây stress nhất trước khi lên máy bay

Bài báo mở đầu:

“It’s one of the most stressful questions for any traveler boarding an airplane: Will there be enough overhead space for my carry-on?

→ Một trong những câu hỏi gây căng thẳng nhất cho hành khách khi chuẩn bị bước lên máy bay là: “Liệu có đủ chỗ trong overhead bin cho hành lý xách tay của mình không?”

Tác giả nói thêm:

“I recently wrote about why carry-on bag allowance rules exist, and of course, part of it is safety, but a big (possibly the biggest) part of it is because there just isn’t that much space to go around on a plane.

Ý là:

  • Ông từng viết về lý do tồn tại các quy định về hành lý xách tay (carry-on bag allowance rules).

  • Một phần là vì an toàn (safety),

  • Nhưng một phần lớn – có thể là phần lớn nhất (the biggest) – đơn giản là vì trên máy bay không có nhiều chỗ như vậy (there isn’t that much space to go around on a plane).

Hành khách bị “dụ” mang càng nhiều càng tốt

Tiếp theo, tác giả nhắc đến phí hành lý ký gửi:

“Especially with all major U.S. airlines now charging for checked bags, passengers are more incentivized than ever to carry on whatever luggage they can.”

Giải thích:

  • Hầu hết các hãng hàng không lớn ở Mỹ thu phí hành lý ký gửi (charging for checked bags).

  • Vì vậy, hành khách có động lực hơn bao giờ hết (more incentivized than ever) để mang càng nhiều hành lý xách tay lên máy bay càng tốt.

Điều này dẫn đến đủ loại frustrations (bực bội, khó chịu) cho người đi máy bay:

“It leads to all kinds of frustrations for travelers: from the ‘gate lice’ phenomenon, where people crowd the boarding door to get on the plane as soon as they possibly can, to the competition between passengers trying to get their stuff in the overhead bin.”

  • Xuất hiện hiện tượng gọi vui là “gate lice” – giống như “chí cổng ra vào”, ý là chen chút vào như mấy con chí/chấy vậy!!

    • Hành khách chen chúc trước cửa lên máy bay (crowd the boarding door) để được lên càng sớm càng tốt.

  • Rồi đến sự cạnh tranh giữa các hành khách để nhét được hành lý của mình vào overhead bin.

Tác giả tổng kết:

“Here’s how we got here, and what airlines and airplane manufacturers are trying to do about it:”

→ “Dưới đây là chúng ta đã đi đến tình trạng này như thế nào, và các hãng bay lẫn nhà sản xuất máy bay đang cố gắng làm gì.”

Vì sao ai cũng muốn mang hành lý xách tay? – Why does everyone want to carry something on?

Tiêu đề phụ trong bài:

“Why does everyone want to carry something on?”

Tác giả trả lời:

“This situation we find ourselves in, with extreme competition for overhead bin space, is kind of the fault of the airlines themselves.

→ Tình trạng hiện tại – mọi người tranh giành dữ dội chỗ overhead bin – phần nào là lỗi của chính các hãng hàng không.

Ông trích lời Seth Miller, biên tập viên trang paxex.aero:

Airlines have made it clear to travelers that bringing anything on board comes with a premium, and that includes either in the cabin or in the belly, and given the fact that it is more convenient for passengers to have stuff with them in the cabin, and if they have to pay for it anyway, why shouldn’t they?

Giải thích:

  • Các hãng hàng không đã làm cho hành khách hiểu rất rõ rằng:

    • Mang hành lý theo máy bay là dịch vụ “premium” – phải trả thêm tiền (comes with a premium),

    • Dù để trong cabin hay trong khoang hành lý phía dưới (in the cabin or in the belly).

  • được mang đồ ngay bên cạnh trong cabin thì tiện hơn (more convenient),

  • dù sao cũng phải trả tiền, nên hành khách tự hỏi: “Tại sao lại không mang lên cabin?”

Tác giả tóm lại:

“Essentially, with airlines almost always charging bag fees on most economy tickets, and passengers worrying about the statistically improbable but not totally impossible eventuality that their checked bags will be mishandled, most passengers these days prefer to travel with carry-on bags as much as possible.

Nghĩa là:

  • Vì các hãng hầu như luôn thu phí hành lý trên vé hạng phổ thông,

  • Và hành khách thì lo lắng về khả năng hiếm nhưng không phải không thể (statistically improbable but not totally impossible) là hành lý ký gửi của họ bị thất lạc / xử lý sai (mishandled),
    → nên đa số hành khách ngày nay thích mang hành lý xách tay càng nhiều càng tốt.

Bạn có “quyền” được chỗ overhead bin không? – Are you entitled to overhead bin space?

Tiêu đề phụ tiếp theo:

“Are you entitled to overhead bin space?”

Tác giả trả lời rất thẳng:

“The short answer is ‘no,’ but it’s complicated.

→ Câu trả lời ngắn gọn là “không”, nhưng câu chuyện phức tạp hơn.

1. Trường hợp các hãng tính phí carry-on

Tác giả viết:

“Certainly, on airlines like Spirit and Frontier, which charge passengers for the ability to carry bags on board as well, those who pay the fee should expect to find overhead bin space. But beyond that, it gets a little more dicey.

  • Ở các hãng như SpiritFrontier, hành khách phải trả tiền để được mang hành lý lên cabin.

  • Trong trường hợp này, ai đã trả phí thì có quyền kỳ vọng tìm được chỗ trong overhead bin.

  • Nhưng ngoài những trường hợp đó ra, mọi thứ trở nên “dicey” – nghĩa là mập mờ, khó nói, không chắc chắn.

2. Người trả tiền lên sớm / ghế premium

Tác giả lại trích lời Seth Miller:

For passengers who are paying extra to board the plane early or paying for premium seats on board, whether that’s first class or extra legroom, they have the expectation that they are going to get space in the cabin for their bag as part of that premium, Miller said.”

  • Những hành khách trả thêm tiền để được lên máy bay sớm (paying extra to board early)

  • Hoặc trả tiền cho ghế hạng nhất, ghế rộng chân hơn, v.v. (premium seats: first class or extra legroom)
    → thường kỳ vọng rằng mình sẽ có chỗ để túi trong cabin như một phần của “gói premium” đó.

Nhưng Miller nhắc lại giới hạn vật lý:

“There is, in almost every aircraft, not enough space for all the bags that are going to come on board, and certainly not a guarantee that the space for your bag is going to be at your seat, and that is an inherent problem with the proposition airlines have created.”

Tóm lại:

  • Trên hầu hết các loại máy bay, không đủ chỗ cho tất cả các túi sẽ được mang lên.

  • Không hề có bảo đảm rằng chỗ để túi của bạn sẽ ngay phía trên ghế của bạn.

  • Đây là vấn đề mang tính “cấu trúc” (an inherent problem) trong cách mà các hãng hàng không đã “thiết kế” dịch vụ của mình.

Bạn cất hành lý ở đâu cũng là một vấn đề

Tác giả tiếp:

“Where, exactly, you store your stuff is its own issue as well.

→ Vị trí chính xác mà bạn cất đồ cũng là một vấn đề riêng.

Ví dụ:

“Passengers who board late in the process are the most likely to have to gate check their bags due to full overhead bins, but others who board a little earlier may have to find space in another part of the plane, which can make deplaning more frustrating.

  • Hành khách lên máy bay muộn có khả năng cao phải gate-check (ký gửi ngay tại cửa lên máy bay) vì overhead bin đã đầy.

  • Những người lên sớm hơn một chút thì có thể nhét được túi vào, nhưng có khi là ở một chỗ rất xa ghế của mình, ở phần khác của máy bay.

  • Điều đó làm cho lúc xuống máy bay (deplaning) trở nên khó chịu hơn, vì phải quay lại tìm hành lý.

Một tiếp viên hàng không, Andrew Henderson, đồng thời là một trong các tác giả blog Two Guys on a Plane, được trích lời:

“We just have a limited amount of space to actually store things. It’s not like we have unlimited room for bags,” he previously told me. “There’s a definitive amount of space to store things safely.

Ý là:

  • Không gian lưu trữ trên máy bay có giới hạn – không phải “đựng bao nhiêu túi cũng được”.

  • Có một lượng chỗ nhất định (definitive amount of space) để lưu trữ hành lý một cách an toàn.

Kết luận nhanh: Đừng hoảng, đừng nổi nóng

Sang trang 6B, dưới mục “Cruising”, bài báo tiếp tục với đoạn “Bottom line”:

“Bottom line: It’s nice to be able to store your stuff in the bin near your seat, but if that doesn’t work out for some reason, don’t panic, and don’t get angry with the airline employees who are telling you what you need to do instead.”

Tức là:

  • Được cất đồ trong ngăn ngay phía trên ghế của mình thì rất tuyệt.

  • Nhưng nếu vì lý do nào đó mà không được như vậy:

    • Đừng hoảng loạn (don’t panic),

    • Và đừng nổi nóng với nhân viên hãng bay, những người đang hướng dẫn bạn phải làm gì.

Các hãng bay đang làm gì để tăng chỗ cho carry-on?

Tiêu đề tiếp theo:

“How airlines are trying to improve their carry-on capacity”

Tác giả tóm ý của Miller:

“Miller said that airlines and airplane manufacturers realize that there’s a crunch for onboard storage, and they’re doing their best to address it.

  • Các hãng hàng không và nhà sản xuất máy bay hiểu rằng đang có một sự thiếu hụt chỗ chứa hành lý trên máy bay (crunch for onboard storage).

  • Họ đang cố gắng giải quyết vấn đề này tốt nhất có thể.

Miller nói thêm:

Aircraft manufacturers have definitely seen the writing on the overhead bins, as it were, and recognized that they need to increase the space available if at all possible. There is space to work with in the overhead area,” he said.

  • Các nhà sản xuất máy bay đã “thấy chữ viết trên overhead bin” – một cách nói ẩn dụ rằng họ đã thấy rõ vấn đề.

  • Họ nhận ra cần phải tăng không gian có thể dùng được (increase the space available) trong khu vực overhead nếu có thể.

1. Boeing, Airbus, JetBlue, Alaska và các loại “Space Bins”

“Manufacturers like Boeing and Airbus have developed larger overhead bins, as have third-party suppliers. JetBlue took delivery of its first planes with Airbus Airspace bins in 2021, and Alaska Airlines started receiving Boeing 737s with Boeing Space Bins in 2018.”

Nghĩa là:

  • Các hãng sản xuất như BoeingAirbus đã phát triển các loại ngăn hành lý trên đầu lớn hơn.

  • Một số nhà cung cấp bên thứ ba (third-party suppliers) cũng làm điều tương tự.

  • Hãng JetBlue nhận những chiếc máy bay đầu tiên có Airbus Airspace bins vào năm 2021.

  • Alaska Airlines bắt đầu nhận các máy bay Boeing 737 trang bị Boeing Space Bins từ năm 2018.

Nhưng:

“Still, the storage wars continue.”

→ “Cuộc chiến chỗ chứa” vẫn tiếp diễn.

Miller giải thích:

“It’s, unfortunately, in some cases, still not enough given that aircraft makers are also making it easier to fit more seats on those same planes,” Miller said. “Even with the engineering available to expand (overhead bins), as long as they keep the density of seating on board and the load factors remain high, I don’t see a world where we get to a détente where there’s always going to be enough space for everybody’s bag.

Tóm lại:

  • Dù overhead bin được nới rộng, nhưng đồng thời các hãng lại nhồi thêm ghế vào cùng một thân máy bay.

  • Khi mật độ ghế vẫn cao (density of seating), hệ số tải (load factors) vẫn lớn,
    → ông không hình dung được một thế giới mà chúng ta đạt tới “détente” – kiểu như hoà hoãn / cân bằng, nơi mà luôn luôn có đủ chỗ cho túi của tất cả mọi người.

Lời khuyên để giảm áp lực về hành lý – Tips for reducing your own luggage stress

Phần cuối bài có tiêu đề:

“Tips for reducing your own luggage stress”

Tác giả viết:

“The two best ways to reduce your own stress about finding space for your carry-on luggage are to pack light or check a bag.

→ Hai cách tốt nhất để bớt căng thẳng về chuyện chỗ để hành lý xách tay là:

  1. Pack lightmang ít đồ; hoặc

  2. Check a bagchịu khó ký gửi một kiện hành lý.

Miller chia sẻ trải nghiệm cá nhân:

“Miller said he has taken a few weekend trips recently with only a backpack, which can be stored under any seat, and he said that made things a little less stressful at the moment of boarding, although it comes with its own issues.
‘I’ve been pleased to do a couple weekend trips lately with just a backpack under my seat and it’s harder, you have to decide you’re going to wear the same jeans for three days,’ he said.”

  • Gần đây ông đi vài chuyến cuối tuần chỉ với một chiếc balo, có thể nhét dưới bất kỳ ghế nào.

  • Điều đó giúp cho khoảnh khắc lên máy bay bớt căng thẳng – không phải tranh nhau overhead bin.

  • Nhưng nó cũng có “mặt trái”:

    • Bạn phải chấp nhận mặc cùng một chiếc quần jeans ba ngày liền chẳng hạn.

Cuối cùng, chính tác giả Zach Wichter cũng chia sẻ kinh nghiệm của mình:

“I’ve also tried that strategy and found it to be great when it’s doable. For some longer trips recently, I bit the bullet and checked a bag, and I have to admit, it was nice to breeze through the airport without a roller bag in tow.

Giải thích:

  • Ông cũng đã thử chiến lược “đi nhẹ balo” đó và thấy rất ổn khi làm được (when it’s doable).

  • Với những chuyến đi dài ngày hơn, gần đây ông “bit the bullet” – tức là chấp nhận điều mình không thích nhưng nên làm – và ký gửi một kiện hành lý.

  • Ông thừa nhận rằng:

    • Thật là dễ chịu khi đi qua sân bay nhẹ nhàng (breeze through the airport)

    • không phải kéo theo một chiếc vali có bánh xe (without a roller bag in tow).

WORD LIST

A. Từ & cụm từ về hành lý, máy bay

  1. overhead bin / overhead bin space – n.
    → khoang hành lý phía trên đầu ghế ngồi; chỗ để hành lý trên cao

  2. carry-on (bag / luggage) – n.
    → hành lý xách tay mang lên cabin

  3. checked bag / checked luggage – n.
    → hành lý ký gửi (gửi vào khoang chứa hàng)

  4. carry-on bag allowance rules – n.
    → các quy định về số lượng/kích thước hành lý xách tay được phép mang

  5. onboard storage – n.
    → không gian lưu trữ/hành lý trên máy bay

  6. crunch for onboard storage – n.
    → tình trạng thiếu chỗ chứa hành lý trên máy bay

  7. overhead area – n.
    → khu vực phía trên đầu (nơi đặt overhead bin)

  8. Space Bins / Airspace bins – n.
    → tên các loại khoang hành lý trên đầu được thiết kế lớn hơn (của Boeing/Airbus)

  9. breeze through the airport – v. phr.
    → đi qua sân bay rất nhanh và nhẹ nhàng, không bị vướng víu

  10. roller bag (in tow) – n.
    → vali có bánh xe (kéo theo bên mình)

B. Hành vi & cảm xúc của hành khách

  1. stressful question – n.
    → câu hỏi gây căng thẳng

  2. crowd the boarding door – v. phr.
    → chen chúc ở cửa lên máy bay

  3. “gate lice” phenomenon – n.
    → hiện tượng “chí cổng lên máy bay”: người chen sớm trước cổng

  4. frustrations for travelers – n.
    → những điều gây bực bội cho hành khách

  5. competition for overhead bin space – n.
    → sự tranh giành chỗ để hành lý trên đầu

  6. where you store your stuff – n.
    → chỗ bạn cất đồ đạc

  7. deplaning – n./v.
    → quá trình rời máy bay / xuống máy bay

  8. don’t panic – v. phr.
    → đừng hoảng loạn

  9. don’t get angry with (someone) – v. phr.
    → đừng nổi nóng với (ai đó)

C. Chính sách hãng bay & tiền bạc

  1. charge for checked bags – v. phr.
    → thu phí hành lý ký gửi

  2. incentivized to do something – adj.
    → có động lực / “bị kích thích” để làm gì (vì tiền, lợi ích)

  3. charge passengers for the ability to carry bags on board – v. phr.
    → thu tiền hành khách để họ được mang hành lý lên cabin

  4. premium (n.)
    → khoản phụ thu / dịch vụ “cao cấp” phải trả thêm

  5. premium seats – n.
    → ghế hạng cao (first class, ghế rộng chân, v.v.)

  6. extra legroom – n.
    → khoảng để chân rộng hơn

  7. pay extra to board early – v. phr.
    → trả thêm tiền để được lên máy bay sớm

  8. bag fees – n.
    → các loại phí hành lý

  9. gate check (a bag) – v. phr.
    → ký gửi hành lý ngay tại cửa lên máy bay (vì overhead bin đã đầy)

D. Trách nhiệm, quyền lợi & giới hạn

  1. be entitled to (something) – v. phr.
    → có quyền được (làm / nhận) cái gì

  2. the short answer is “no” – idiom
    → trả lời ngắn gọn là “không”

  3. it’s complicated – phr.
    → vấn đề phức tạp hơn vậy

  4. expectation – n.
    → kỳ vọng, mong đợi

  5. inherent problem – n.
    → vấn đề mang tính bản chất / cấu trúc

  6. limited amount of space – n.
    → lượng không gian có hạn

  7. it’s not like we have unlimited room – sentence
    → đâu phải là chúng tôi có chỗ vô hạn đâu

  8. definitive amount of space – n.
    → lượng chỗ nhất định / cố định

  9. storage wars – n.
    → “cuộc chiến” giành chỗ chứa (ở overhead bin)

E. Ngôn ngữ miêu tả tình hình & đánh giá

  1. statistically improbable but not totally impossible – adj. phr.
    → về mặt thống kê thì hiếm, nhưng không phải không thể xảy ra

  2. bags being mishandled – v. phr.
    → hành lý bị xử lý sai / thất lạc

  3. dicey – adj.
    → mập mờ, rủi ro, khó nói chắc

  4. bottom line – n.
    → tóm lại / điểm mấu chốt

  5. doing their best to address it – v. phr.
    → cố gắng hết sức để giải quyết vấn đề

  6. seen the writing on the (overhead bins) – idiom
    → thấy rõ dấu hiệu / vấn đề (biết là phải thay đổi)

  7. increase the space available – v. phr.
    → tăng không gian có thể sử dụng

  8. density of seating – n.
    → mật độ ghế ngồi

  9. load factors remain high – phr.
    → hệ số tải (tỷ lệ ghế được bán) vẫn cao

  10. reach a détente – v. phr.
    → đạt đến trạng thái hoà hoãn / cân bằng (hết căng thẳng)

  11. there’s always going to be enough space for everybody’s bag – sentence
    → lúc nào cũng đủ chỗ cho túi của tất cả mọi người (ý: điều này khó xảy ra)

F. Lời khuyên & trải nghiệm cá nhân

  1. tips for reducing your luggage stress – n.
    → các mẹo để giảm căng thẳng về hành lý

  2. pack light – v. phr.
    → mang ít đồ, hành lý gọn nhẹ

  3. check a bag – v. phr.
    → ký gửi hành lý

  4. backpack stored under any seat – n. phr.
    → balo có thể nhét dưới bất kỳ ghế nào

  5. a little less stressful – adj. phr.
    → bớt căng thẳng hơn một chút

  6. doable – adj.
    → khả thi, làm được

  7. bit the bullet and checked a bag – idiom + v.
    → “cắn răng” chấp nhận ký gửi hành lý (dù không thích)

 

 

By admin

Thầy Bình Tiền Giang là người sáng lập và giáo viên của Blearning Education, Phường Thới Sơn, tỉnh Đồng Tháp (mới). Với sứ mệnh mang đến nền giáo dục tiếng Anh chất lượng cao nhưng giá cả phải chăng cho mọi học sinh trong tỉnh, thầy Bình đam mê giảng dạy thông qua kỹ năng ngôn ngữ và truyền cảm hứng để các em phát huy tối đa tiềm năng của mình trong tiếng Anh và nhiều lĩnh vực khác.