Learn English from News: Pardon – Blanket – Clemency
Chào mừng các bạn đến với “Learn English from News”, nơi chúng ta khám phá từ vựng thông qua các câu chuyện thời sự thú vị! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu ba từ quan trọng trong đoạn trích từ New York Times: pardon, blanket, và clemency.
Đầu tiên, chúng ta hãy nói về từ pardon.
Pardon có nghĩa là “ân xá” – một hành động chính thức từ cơ quan có thẩm quyền, thường là chính phủ hoặc tổng thống, để tha thứ cho một người vì tội danh mà họ đã phạm phải. Một pardon sẽ xóa bỏ mọi hình phạt và hậu quả pháp lý liên quan đến tội đó. Nhưng điều quan trọng cần nhớ là pardon không có nghĩa là người được ân xá vô tội, mà chỉ đơn giản là họ đã được tha thứ.
Ví dụ trong bài báo:
“Broad pardon for Hunter Biden troubles experts.”
Câu này ám chỉ rằng lệnh ân xá dành cho Hunter Biden không chỉ áp dụng cho các tội danh hiện tại mà còn mở rộng hơn, điều này gây lo ngại cho các chuyên gia.
Nếu áp dụng từ này trong bài nói, bạn có thể sử dụng như sau:
“Granting a pardon is often a controversial decision, especially in high-profile cases.”
(Trao ân xá thường là một quyết định gây tranh cãi, đặc biệt trong các vụ án nổi tiếng.)
Từ thứ hai chúng ta cần chú ý là blanket.
Trong ngữ cảnh thông thường, blanket có nghĩa là “cái chăn”. Nhưng trong trường hợp này, blanket là một tính từ, mang ý nghĩa “bao trùm” hoặc “toàn diện”. Nó mô tả một hành động hoặc chính sách không loại trừ điều gì mà áp dụng cho tất cả các trường hợp liên quan.
Trong bài báo, cụm từ blanket clemency xuất hiện trong câu:
“President Biden granted blanket clemency to stop his son from being prosecuted by the Trump administration for his foreign business.”
Cụm này chỉ rằng lệnh khoan hồng không chỉ áp dụng cho những tội danh cụ thể mà Hunter Biden đã bị kết án, mà còn ngăn chặn mọi khả năng truy tố liên quan đến các hành vi của ông trong quá khứ, trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này thể hiện tính “toàn diện” của quyết định.
Một ví dụ khác để bạn dễ hình dung:
“The company issued a blanket policy banning all forms of smoking on its premises.”
(Công ty đã ban hành một chính sách toàn diện cấm tất cả các hình thức hút thuốc trong khuôn viên.)
Cuối cùng, chúng ta có từ clemency.
Clemency có nghĩa là “lòng khoan hồng”. Đây là một thuật ngữ pháp lý chỉ các hành động của cơ quan có thẩm quyền nhằm giảm nhẹ hình phạt hoặc tha thứ cho tội phạm. Từ này bao gồm các khái niệm như ân xá (pardon), giảm án (commutation), hoặc hoãn thi hành án (reprieve).
Trong bài báo, câu:
“President Biden granted clemency to stop his son from being prosecuted.”
(Tổng thống Biden đã ban hành lệnh khoan hồng để ngăn con trai ông bị truy tố.)
cho thấy quyết định này không chỉ dừng lại ở việc giảm nhẹ một phần hình phạt, mà còn nhằm mục đích ngăn chặn mọi khả năng truy tố trong tương lai.
Một câu ví dụ khác mà bạn có thể áp dụng:
“Clemency is often granted to individuals who demonstrate remorse and good behavior.”
(Lệnh khoan hồng thường được ban hành cho những người thể hiện sự ăn năn và hành vi tốt.)
Kết lại, bài học hôm nay cho chúng ta thấy sự khác biệt thú vị giữa các từ pardon, blanket, và clemency.
Hãy ghi nhớ:
- Pardon là tha thứ, xóa bỏ hậu quả pháp lý.
- Blanket nhấn mạnh tính toàn diện.
- Clemency là lòng khoan hồng, bao gồm nhiều hành động nhân đạo khác nhau trong pháp luật.
Học từ vựng qua các ví dụ thực tế như thế này không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn mở ra nhiều cách diễn đạt ấn tượng trong Tiếng Anh.
Cảm ơn các bạn đã đọc nha! Hẹn gặp lại trong tập tiếp theo của “Học Tiếng Anh qua Tin Tức”!